Giới thiệuNgày: 12-04-2023 bởi: JSC Khang Minh
Phụ kiện
Vít gắn tôn thông dụng cho các sản phẩm Lysaght
STT | Hình ảnh | Mô tả | Tiêu chuẩn (sử dụng ngòai trời, môi trường không có ăn mòn) | Chiều dày lớp mạ kẽm tối thiểu | Chiều dày xuyên thủng tổng cộng (mm) | Ứng dụng | |
Kích thước vít | Ký hiệu loại vít | ||||||
1 | 10-24x22 | WAF | AS3566 - class 3 | 25μm | 4.5mm | Dùng cho đai kẹp gắn tôn KL65 (Không có cách nhiệt) | |
2 | 12-14x20 | HWFS | AS3566 - class 3 | 25μm | 4.5mm | Dùng cho tôn vách không có cách nhiệt | |
3 | 12-14x20 | Hx | AS3566 - class 3 | 25μm | 4.5mm | Dùng cho hệ giàn vì kèo thép mạ - không có gioăng EPDM | |
4 | 12-14x30 | HWFS | AS3566 - class 3 | 25μm | 6mm | Dùng cho tôn vách (Có cách nhiệt) | |
5 | 12-14x30 | HWF | AS3566 - class 3 | 25μm | 6mm | Dùng cho đai kẹp gắn tôn Klip-Lok Optima (không có gioăng EPDM) | |
6 | 12-14x50 | HGS | AS3566 - class 3 | 25μm | 6mm | Dùng cho tôn mái (sóng thấp <30mm) | |
7 | 12-14x68 | HGS | AS3566 - class 3 | 25μm | 6mm | Dùng cho tôn mái sóng cao (hoặc có cách nhiệt) | |
8 | 15-15x20 | HWF | AS3566 - class 3 | 25μm | 4.5mm | Dùng gắn tôn diềm vào tôn (có gioăng EPDM) | |
9 | 17-13x18 | HWF | AS3566 - class 3 | 25μm | 4.5mm | Dùng cho giàn vì kèo ghép mạ đột lỗ sẵn (VD: SmarTruss) | |
10 |
| 8-18x40 | WAF | AS3566 - class 3 | 25μm | 6mm | Dùng lợp ngói chính |
11 |
| 8-18x60 | WAF | AS3566 - class 3 | 25μm | 6mm | Dùng lợp ngói phụ kiện (bò nóc, cạnh) |
12 |
| DEKSEAL 26mm washer | AS3566 - class 3 | 25μm |
| Long đền dùng cho tôn lấy sáng |
Chú thích:
HxW | Hex Roofing Finish with Seal | Vít đầu lục giác có gioăng EPDM |
HGS | Hex DuoGrip with Seal | Vít đầu lục giác có gioăng EPDM & ren giữ tôn |
HWF | Hex Washer Finish w/o seal | Vít đầu lục giác không gioăng EPDM |
HWFS | Hex Washer Finish with Seal | Vít đầu lục giác có gioăng EPDM |
Hx | Hex Roofing w/o Seal | Vít đầu lục giác không gioăng EPDM |
WAF | Wafer Head | Vít đầu bake (trái khế) |
Ký hiệu kích thước:
Ví dụ: 12-24x2012 | 12 | Đường kính vít (đơn vị: gauge) | VD: Gauge #12 = 5.43mm/ Gauge #10 = 4.8mm. |
12-24x20 | 24 | Số ren trên 1 inch đơn vị chiều dài. | 1inch = 25.3mm |
12-24x20 | 20 | Chiều dài thân vít (đơn vị: mm) |
|
KHUYẾN CÁO:
- Vít dùng cho ứng dụng ngòai trời (trong môi trường dân dụng, không có ăn mòn) phải thỏa mãn phù hợp với tiêu chuẩn Úc AS3566 - class 3 hoặc tương đương.
- Vật liệu thép cuộn của BlueScope chỉ được bảo hành cho dự án sử dụng vít phù hợp với tiêu chuẩn AS3566-class 3 hoặc class 4
- Nhà cung cấp vít phải cung cấp chứng chỉ thí nghiệm thỏa mãn tiêu chuẩn AS3566 - class 3