Giỏ hàng

XÀ GỒ THÉP LYSAGHT® C - Z

Thương hiệu: Khang Minh
Loại: Ranbuild
Giá gốc LIÊN HỆ

XÀ GỒ THÉP LYSAGHT® C - Z

Thành phẩm: m2

Bảo hành: Theo chính sách bảo hành NS BlueScope Lysaght VN

Tình trạng: Còn hàng

Bảo hành: 20 năm chống ăn mòn

← Sản phẩm trước

Mô tả sản phẩm

Xà gồ LYSAGHT® của NS BlueScope Lysaght Việt Nam được cán từ thép mạ kẽm nhúng nóng cường độ cao tuân thủ theo tiêu chuần AS 1397, G450 Z275 (cường độ chảy tối thiểu 450 MPa, trọng lượng lớp mạ tối thiểu là 275g/m2). Lớp mạ kẽm Z275 cho phép sản phẩm đạt tuổi thọ cao và không gặp trở ngại cho những công trình được bao che hoặc những công trình nông thôn thông thoáng trong môi trường bình thường.

- Kích thước:          Từ C/Z100 đến C/Z300

- Độ dày:                Từ 1,2mm đến 3,0mm

- Thép chế tạo:      Thép mạ kẽm nhúng nóng cường độ cao tuân thủ theo tiêu chuần AS 1397, G450 Z275.

Giới thiệu sản phẩm

 Xà gồ LYSAGHT® của NS BlueScope Lysaght Việt Nam được cán từ thép mạ kẽm nhúng nóng cường độ cao tuân thủ theo tiêu chuần AS 1397, G450 Z275 (cường độ chảy tối thiểu 450 MPa, trọng lượng lớp mạ tối thiểu là 275g/m2). Lớp mạ kẽm Z275 cho phép sản phẩm đạt tuổi thọ cao và không gặp trở ngại cho những công trình được bao che hoặc những công trình nông thôn thông thoáng trong môi trường bình thường.

 

 

KÍCH THƯỚC TIẾT DIỆN Z & C

Chủng loại

t (mm)
TCT(*)

D  (mm)

Trọng lượng / m dài
(kg/m)

E (mm)

F (mm)

L (mm)

B (mm)

L (mm)

Z/C 10012

1.2

102

2.02

53

49

15

51

15

Z/C 10015

1.5

102

2.54

53

49

15

51

15

Z/C 10019

1.9

120

3.24

53

48

15

51

15

Z/C 15012

1.2

152

2.77

67

62

18

64

18

Z/C 15015

1.5

152

3.49

67

62

18

64

18

Z/C 15019

1.9

152

4.44

67

61

18

64

18

Z/C 15024

2.4

152

5.64

67

60

18

64

18

Z/C 20015

1.5

203

4.43

79

73

20

76

20

Z/C 20019

1.9

203

5.65

79

73

21

76

20

Z/C 20024

2.4

203

7.17

80

72

21

76

20

Z/C 25019

1.9

254

6.40

78

72

19

74

19

Z/C 25024

2.4

254

8.12

80

71

19

74

19

Z/C 30024

2.4

300

10.04

100

93

22

96

22

Z/C 30030

3.0

300

12.59

100

92

24

96

24

(*) Chiều dày tổng cộng

 HỆ GIẰNG XÀ GỒ

 

Dimension & Hole details of Cleat
Kích thước bản mã xà gồ & chi tiết đột lỗ

 

 

Nom section size
Loại xà gồ (mm)

X

B

Y

Thickness
Độ dày (mm)

Gap

100

40

40

105

8

10

150

60

55

145

8

10

200

110

55

195

8

10

250

160

55

245

8

10

300

210

65

305

12

20

350

260

65

305

12

20