STT |
Hình ảnh |
Mô tả |
Tiêu chuẩn (sử dụng ngòai trời, môi trường không có ăn mòn) |
Chiều dày lớp mạ kẽm tối thiểu |
Chiều dày xuyên thủng tổng cộng (mm) |
Ứng dụng |
|
Kích thước vít |
Ký hiệu loại vít |
||||||
1 |
![]() |
10-24x22 |
WAF |
AS3566 - class 3 |
25μm |
4.5mm |
Dùng cho đai kẹp gắn tôn KL65 (Không có cách nhiệt) |
2 |
![]() |
12-14x20 |
HWFS |
AS3566 - class 3 |
25μm |
4.5mm |
Dùng cho tôn vách không có cách nhiệt |
3 |
![]() |
12-14x20 |
Hx |
AS3566 - class 3 |
25μm |
4.5mm |
Dùng cho hệ giàn vì kèo thép mạ - không có gioăng EPDM |
4 |
![]() |
12-14x30 |
HWFS |
AS3566 - class 3 |
25μm |
6mm |
Dùng cho tôn vách (Có cách nhiệt) |
5 |
![]() |
12-14x30 |
HWF |
AS3566 - class 3 |
25μm |
6mm |
Dùng cho đai kẹp gắn tôn Klip-Lok Optima (không có gioăng EPDM) |
6 |
![]() |
12-14x50 |
HGS |
AS3566 - class 3 |
25μm |
6mm |
Dùng cho tôn mái (sóng thấp <30mm) |
7 |
![]() |
12-14x68 |
HGS |
AS3566 - class 3 |
25μm |
6mm |
Dùng cho tôn mái sóng cao (hoặc có cách nhiệt) |
8 |
![]() |
15-15x20 |
HWF |
AS3566 - class 3 |
25μm |
4.5mm |
Dùng gắn tôn diềm vào tôn (có gioăng EPDM) |
9 |
![]() |
17-13x18 |
HWF |
AS3566 - class 3 |
25μm |
4.5mm |
Dùng cho giàn vì kèo ghép mạ đột lỗ sẵn (VD: SmarTruss) |
10 |
![]() |
8-18x40 |
WAF |
AS3566 - class 3 |
25μm |
6mm |
Dùng lợp ngói chính |
11 |
![]() |
8-18x60 |
WAF |
AS3566 - class 3 |
25μm |
6mm |
Dùng lợp ngói phụ kiện (bò nóc, cạnh) |
12 |
![]() |
DEKSEAL 26mm washer |
AS3566 - class 3 |
25μm |
|
Long đền dùng cho tôn lấy sáng |
Chú thích:
HxW |
Hex Roofing Finish with Seal |
Vít đầu lục giác có gioăng EPDM |
HGS |
Hex DuoGrip with Seal |
Vít đầu lục giác có gioăng EPDM & ren giữ tôn |
HWF |
Hex Washer Finish w/o seal |
Vít đầu lục giác không gioăng EPDM |
HWFS |
Hex Washer Finish with Seal |
Vít đầu lục giác có gioăng EPDM |
Hx |
Hex Roofing w/o Seal |
Vít đầu lục giác không gioăng EPDM |
WAF |
Wafer Head |
Vít đầu bake (trái khế) |
Ký hiệu kích thước:
Ví dụ: 12-24x2012 |
12 |
Đường kính vít (đơn vị: gauge) |
VD: Gauge #12 = 5.43mm/ Gauge #10 = 4.8mm. |
12-24x20 |
24 |
Số ren trên 1 inch đơn vị chiều dài. |
1inch = 25.3mm |
12-24x20 |
20 |
Chiều dài thân vít (đơn vị: mm) |
|
KHUYẾN CÁO: